Có 2 kết quả:
上一个 shàng yī ge ㄕㄤˋ ㄧ • 上一個 shàng yī ge ㄕㄤˋ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
previous one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
previous one
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0